ISBN
|
Giá: 6.5000 VNĐ |
DDC
| 920.02 |
Tác giả CN
| Ngọc Lê |
Nhan đề
| 1001 nhân vật và sự kiện trong lịch sử thế giới / Biên soạn: Ngọc Lê |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Hải Phòng, 2006 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Sự kiện |
Từ khóa tự do
| Nhân vật |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(6): XH.031246-51 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(3): QV.002806-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.031246thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 30838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36101 |
---|
005 | 202010261550 |
---|
008 | 071220p2006####vievier# |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6.5000 VNĐ |
---|
039 | |a20201026155033|bbmvananh|c20161226103817|dbmvananh|y200906170812|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a920.02|bN 5763Lm/ 06|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNgọc Lê|eBiên soạn |
---|
245 | 10|a1001 nhân vật và sự kiện trong lịch sử thế giới / |cBiên soạn: Ngọc Lê |
---|
260 | ##|aHải Phòng : |bHải Phòng, |c2006 |
---|
300 | ##|a515 tr. : |bMinh hoạ ; |c21 cm. |
---|
650 | #4|aTiểu sử |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aSự kiện |
---|
653 | ##|aNhân vật |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(6): XH.031246-51 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(3): QV.002806-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xh.031246thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
910 | ##|bD.Nga |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.002808
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
QV.002807
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
QV.002806
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
XH.031251
|
Ban Khoa học Xã hội
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
XH.031250
|
Ban Khoa học Xã hội
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
XH.031249
|
Ban Khoa học Xã hội
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
XH.031248
|
Ban Khoa học Xã hội
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
XH.031247
|
Ban Khoa học Xã hội
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
XH.031246
|
Ban Khoa học Xã hội
|
920.02 N 5763Lm/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào